Tiếng Trung giản thể
家信
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他忙得连家信都忘了写
tā máng dé lián jiāxìn dū wàng le xiě
anh ấy bận đến nỗi anh ấy quên viết một lá thư về nhà
收到将士们的家信
shōudào jiàngshì mén de jiāxìn
nhận được thư từ những người lính
读儿子写的家信
dú érzǐ xiě de jiāxìn
đọc lá thư con trai gửi về nhà
写书家信
xiě shūjiā xìn
viết một lá thư về nhà