Tiếng Trung giản thể

家信

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 家信

  1. thư đến hoặc từ nhà
    jiāxìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他忙得连家信都忘了写
tā máng dé lián jiāxìn dū wàng le xiě
anh ấy bận đến nỗi anh ấy quên viết một lá thư về nhà
收到将士们的家信
shōudào jiàngshì mén de jiāxìn
nhận được thư từ những người lính
读儿子写的家信
dú érzǐ xiě de jiāxìn
đọc lá thư con trai gửi về nhà
写书家信
xiě shūjiā xìn
viết một lá thư về nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc