家具

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 家具

  1. đồ nội thất
    jiājù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

布置家具
bùzhì jiājù
sắp xếp đồ đạc
搬家具
bān jiājù
chuyển đồ đạc xung quanh
擦家具
cā jiājù
để bụi đồ nội thất
一套新家具
yī tào xīn jiājù
bộ nội thất mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc