Tiếng Trung giản thể
家具店
Thứ tự nét
Ví dụ câu
家具店店员
jiājùdiàn diànyuán
người bán cửa hàng nội thất
我的车就停在家具店旁边
wǒ de chē jiù tíngzài jiājùdiàn pángbiān
xe của tôi đang đậu bên cạnh một cửa hàng đồ nội thất
高档家具店
gāodàng jiājùdiàn
cửa hàng nội thất cao cấp
她经营一家家具店
tā jīngyíng yījiā jiājùdiàn
anh ấy điều hành một cửa hàng nội thất
专业家具店
zhuānyè jiājùdiàn
cửa hàng nội thất chuyên nghiệp