Trang chủ>家具店

Tiếng Trung giản thể

家具店

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 家具店

  1. cửa hàng đồ nội thất
    jiājùdiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

家具店店员
jiājùdiàn diànyuán
người bán cửa hàng nội thất
我的车就停在家具店旁边
wǒ de chē jiù tíngzài jiājùdiàn pángbiān
xe của tôi đang đậu bên cạnh một cửa hàng đồ nội thất
高档家具店
gāodàng jiājùdiàn
cửa hàng nội thất cao cấp
她经营一家家具店
tā jīngyíng yījiā jiājùdiàn
anh ấy điều hành một cửa hàng nội thất
专业家具店
zhuānyè jiājùdiàn
cửa hàng nội thất chuyên nghiệp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc