Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
家养
Tiếng Trung giản thể
家养
Thêm vào danh sách từ
thuần hóa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 家养
thuần hóa
jiāyǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
家养牲畜
jiāyǎng shēngchù
thuần hóa vật nuôi
家养的鹅
jiāyǎng de é
một con ngỗng thuần hóa
家养品种
jiāyǎng pǐnzhǒng
giống trong nước
Các ký tự liên quan
家
养
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc