Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
家畜
Tiếng Trung giản thể
家畜
Thêm vào danh sách từ
vật nuôi, vật nuôi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 家畜
vật nuôi, vật nuôi
jiāchù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
家畜搬运车
jiāchù bānyùnchē
đường vận chuyển gia súc
家畜传染病
jiāchù chuánrǎnbìng
bệnh truyền nhiễm gia súc
繁育家畜
fányù jiāchù
chăn nuôi
Các ký tự liên quan
家
畜
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc