家里

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 家里

  1. ở nhà
    jiāli
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

瑜伽在家里
yújiā zàijiā lǐ
yoga tại nhà
我在自己家里
wǒ zài zì jǐ jiālǐ
tôi đang ở nhà
孩子们应该留在家里
háizǐmén yīnggāi liúzài jiālǐ
trẻ em nên ở nhà
在家里听广播
zàijiā lǐ tīng guǎng bō
nghe đài ở nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc