家长

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 家长

  1. cha mẹ
    jiāzhǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

请家长来校
qǐng jiāzhǎng lái xiào
yêu cầu cha mẹ đến trường
家长会议
jiāzhǎng huìyì
họp phụ huynh
家长委员会
jiāzhǎng wěiyuánhuì
ban phụ huynh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc