Tiếng Trung giản thể
家长会
Thứ tự nét
Ví dụ câu
开家长会的时候
kāi jiāzhǎng huì de shíhòu
trong cuộc họp phụ huynh
去学校参加家长会
qù xuéxiào cānjiā jiāchánghuì
đến trường để họp phụ huynh
家长会的发言纲要
jiāchánghuì de fāyán gāngyào
tóm tắt bài phát biểu trong buổi họp phụ huynh
开家长会
kāi jiāzhǎng huì
để gọi một cuộc họp phụ huynh