Trang chủ>家长会

Tiếng Trung giản thể

家长会

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 家长会

  1. họp phụ huynh
    jiāzhǎnghuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

开家长会的时候
kāi jiāzhǎng huì de shíhòu
trong cuộc họp phụ huynh
去学校参加家长会
qù xuéxiào cānjiā jiāchánghuì
đến trường để họp phụ huynh
家长会的发言纲要
jiāchánghuì de fāyán gāngyào
tóm tắt bài phát biểu trong buổi họp phụ huynh
开家长会
kāi jiāzhǎng huì
để gọi một cuộc họp phụ huynh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc