Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宽

  1. rộng; bề rộng
    kuān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

变宽
biàn kuān
mở rộng
两米宽
liǎng mǐ kuān
Rộng 2 mét
宽街
kuān jiē
đường rộng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc