Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
宽大
Tiếng Trung giản thể
宽大
Thêm vào danh sách từ
rộng rãi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 宽大
rộng rãi
kuāndà
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
宽大的椅子
kuāndàde yǐzǐ
ghế rộng
一间宽大的客厅
yī jiān kuāndàde kètīng
một phòng khách lớn
非常宽大的房子
fēicháng kuāndàde fángzǐ
ngôi nhà rất lớn
Các ký tự liên quan
宽
大
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc