Tiếng Trung giản thể

宽大

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宽大

  1. rộng rãi
    kuāndà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

宽大的椅子
kuāndàde yǐzǐ
ghế rộng
一间宽大的客厅
yī jiān kuāndàde kètīng
một phòng khách lớn
非常宽大的房子
fēicháng kuāndàde fángzǐ
ngôi nhà rất lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc