Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
宽广
New HSK 4
宽广
Thêm vào danh sách từ
rộng lớn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 宽广
rộng lớn
kuānguǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
宽广色域
kuānguǎng sèyù
gam màu rộng
首都的林荫大道宽广
shǒudū de línyīn dàdào kuānguǎng
thủ đô có những đại lộ rộng
宽广的范围
kuānguǎngde fànwéi
một phạm vi rộng lớn
宽广或狭小
kuānguǎng huò xiáxiǎo
rộng hay hẹp
Các ký tự liên quan
宽
广
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc