宽广

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宽广

  1. rộng lớn
    kuānguǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

宽广色域
kuānguǎng sèyù
gam màu rộng
首都的林荫大道宽广
shǒudū de línyīn dàdào kuānguǎng
thủ đô có những đại lộ rộng
宽广的范围
kuānguǎngde fànwéi
một phạm vi rộng lớn
宽广或狭小
kuānguǎng huò xiáxiǎo
rộng hay hẹp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc