Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
宽裕
Tiếng Trung giản thể
宽裕
Thêm vào danh sách từ
giàu có
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 宽裕
giàu có
kuānyù; kuānyu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
时间宽裕
shíjiān kuānyù
vẫn còn nhiều thời gian
手头宽裕
shǒutóu kuānyù
với rất nhiều tiền để chi tiêu
资金宽裕
zījīn kuānyù
để có đủ tiền
他家境不太宽裕
tā jiājìng bù tài kuānyù
gia đình anh ấy không khá giả lắm
Các ký tự liên quan
宽
裕
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc