Tiếng Trung giản thể

宽裕

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宽裕

  1. giàu có
    kuānyù; kuānyu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

时间宽裕
shíjiān kuānyù
vẫn còn nhiều thời gian
手头宽裕
shǒutóu kuānyù
với rất nhiều tiền để chi tiêu
资金宽裕
zījīn kuānyù
để có đủ tiền
他家境不太宽裕
tā jiājìng bù tài kuānyù
gia đình anh ấy không khá giả lắm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc