Tiếng Trung giản thể

宾客

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宾客

  1. khách
    bīnkè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

宾客都已抵达
bīnkè dū yǐ dǐdá
tất cả các khách đã đến
打扰到其他宾客
dǎrǎo dào qítā bīnkè
làm phiền những vị khách khác
宾客名单
bīnkè míngdān
danh sách khách mời
列在宾客之席
liè zài bīnkè zhī xí
để ổn định chỗ ở cho khách
首位宾客
shǒuwèi bīnkè
vị khách đầu tiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc