Tiếng Trung giản thể
宾客
Thứ tự nét
Ví dụ câu
宾客都已抵达
bīnkè dū yǐ dǐdá
tất cả các khách đã đến
打扰到其他宾客
dǎrǎo dào qítā bīnkè
làm phiền những vị khách khác
宾客名单
bīnkè míngdān
danh sách khách mời
列在宾客之席
liè zài bīnkè zhī xí
để ổn định chỗ ở cho khách
首位宾客
shǒuwèi bīnkè
vị khách đầu tiên