Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
寄予
Tiếng Trung giản thể
寄予
Thêm vào danh sách từ
đặt trên
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 寄予
đặt trên
jìyǔ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
寄予深切的同情
jìyú shēnqiēde tóngqíng
để thể hiện sự cảm thông sâu sắc
寄予关怀
jìyú guānhuái
để thể hiện sự quan tâm
寄予希望
jìyú xīwàng
đặt hy vọng vào
Các ký tự liên quan
寄
予
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc