Tiếng Trung giản thể

寄予

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 寄予

  1. đặt trên
    jìyǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

寄予深切的同情
jìyú shēnqiēde tóngqíng
để thể hiện sự cảm thông sâu sắc
寄予关怀
jìyú guānhuái
để thể hiện sự quan tâm
寄予希望
jìyú xīwàng
đặt hy vọng vào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc