Từ vựng HSK
Dịch của 寄希望 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
寄希望
Tiếng Trung phồn thể
寄希望
Thứ tự nét cho 寄希望
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 寄希望
mong
jì xīwàng
Các ký tự liên quan đến 寄希望:
寄
希
望
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc