Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
寄钱
Tiếng Trung giản thể
寄钱
Thêm vào danh sách từ
chuyển tiền
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 寄钱
chuyển tiền
jìqián
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
妈妈吗?,你能再给我寄钱
māmā ma ?, nǐ néng zài gěi wǒ jìqián
Mẹ ơi, mẹ có thể gửi cho con thêm ít tiền không?
每个月给母亲寄钱
měigè yuè gěi mǔqīn jìqián
gửi tiền cho mẹ hàng tháng
往家里寄钱
wǎng jiālǐ jìqián
gửi tiền về nhà
Các ký tự liên quan
寄
钱
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc