Tiếng Trung giản thể

寄钱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 寄钱

  1. chuyển tiền
    jìqián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

妈妈吗?,你能再给我寄钱
māmā ma ?, nǐ néng zài gěi wǒ jìqián
Mẹ ơi, mẹ có thể gửi cho con thêm ít tiền không?
每个月给母亲寄钱
měigè yuè gěi mǔqīn jìqián
gửi tiền cho mẹ hàng tháng
往家里寄钱
wǎng jiālǐ jìqián
gửi tiền về nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc