Tiếng Trung giản thể
密林
Thứ tự nét
Ví dụ câu
陷入密林
xiànrù mìlín
bị thu hút vào rừng rậm
幽暗密林
yōuàn mìlín
một khu rừng rậm ảm đạm
高山密林
gāoshān mìlín
núi cao và rừng rậm
穿过密林和沼泽
chuānguò mìlín hé zhǎozé
băng qua rừng rậm và đầm lầy
不能通行的密林
bùnéng tōngxíng de mìlín
rừng rậm bất khả xâm phạm