Tiếng Trung giản thể
富于
Thứ tự nét
Ví dụ câu
富于表情的手势
fùyú biǎoqíng de shǒushì
cử chỉ biểu cảm
劳动人民富于创造精神
láodòngrénmín fùyú chuàngzào jīngshén
những người lao động rất sáng tạo
新鲜蔬菜富于营养
xīnxiān shūcài fùyú yíngyǎng
rau tươi rất bổ dưỡng
富于养分
fùyú yǎngfèn
giàu dinh dưỡng