Tiếng Trung giản thể

富于

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 富于

  1. trở nên giàu có
    fùyú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

富于表情的手势
fùyú biǎoqíng de shǒushì
cử chỉ biểu cảm
劳动人民富于创造精神
láodòngrénmín fùyú chuàngzào jīngshén
những người lao động rất sáng tạo
新鲜蔬菜富于营养
xīnxiān shūcài fùyú yíngyǎng
rau tươi rất bổ dưỡng
富于养分
fùyú yǎngfèn
giàu dinh dưỡng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc