富人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 富人

  1. người giàu có hay giàu có
    fùrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

富人经济利益
fùrén jīngjìlìyì
lợi ích kinh tế của những người giàu có
富人政体
fùrén zhèngtǐ
chế độ tài phiệt
成为富人
chéngwéi fùrén
trở thành một người giàu có
富人区
fùrén qū
khu phố giàu có

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc