Tiếng Trung giản thể

富国

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 富国

  1. Đất nước giàu
    fùguó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

发展为富国
fāzhǎn wéi fùguó
phát triển thành một quốc gia giàu có
反对富国剥削
fǎnduì fùguó bōxuē
chống lại sự bóc lột của các nước giàu
富国强兵
fùguóqiángbīng
làm giàu cho đất nước và củng cố quân đội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc