富有

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 富有

  1. giàu có, giàu có
    fùyǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

富有的国家
fùyǒu de guójiā
Đất nước giàu
称得上富有
chēngdéshàng fùyǒu
để có thể được gọi là giàu có
并不富有
bìngbù fùyǒu
không giàu chút nào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc