Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
富有
New HSK 6
富有
Thêm vào danh sách từ
giàu có, giàu có
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 富有
giàu có, giàu có
fùyǒu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
富有的国家
fùyǒu de guójiā
Đất nước giàu
称得上富有
chēngdéshàng fùyǒu
để có thể được gọi là giàu có
并不富有
bìngbù fùyǒu
không giàu chút nào
Các ký tự liên quan
富
有
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc