Tiếng Trung giản thể

富贵

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 富贵

  1. giàu có và có ảnh hưởng
    fùguì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他贪图富贵
tā tāntú fùguì
anh ấy khao khát sự giàu có và địa vị
她出生在富贵人家
tā chūshēng zài fùguì rénjiā
cô ấy được sinh ra với một chiếc thìa bạc
富贵竹
fùguìzhú
Dracaena sanderiana
富贵不能淫
fùguìbùnéngyín
liêm khiết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc