Tiếng Trung giản thể

富饶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 富饶

  1. phì nhiêu, dồi dào
    fùráo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

越来越富饶
yuèláiyuè fùráo
trở nên giàu có hơn và giàu có hơn
富饶地区
fùráo dìqū
khu vực thịnh vượng
美丽富饶的国家
měilì fùráode guójiā
đất nước xinh đẹp và giàu có
富饶的土地
fùráode tǔdì
đất đai màu mỡ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc