Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
富饶
Tiếng Trung giản thể
富饶
Thêm vào danh sách từ
phì nhiêu, dồi dào
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 富饶
phì nhiêu, dồi dào
fùráo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
越来越富饶
yuèláiyuè fùráo
trở nên giàu có hơn và giàu có hơn
富饶地区
fùráo dìqū
khu vực thịnh vượng
美丽富饶的国家
měilì fùráode guójiā
đất nước xinh đẹp và giàu có
富饶的土地
fùráode tǔdì
đất đai màu mỡ
Các ký tự liên quan
富
饶
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc