Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
寒冷
New HSK 4
寒冷
Thêm vào danh sách từ
băng giá
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 寒冷
băng giá
hánlěng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
忍受寒冷
rěnshòu hánlěng
chịu đựng lạnh
感到寒冷
gǎndào hánlěng
cảm thấy đông cứng
刺骨的寒冷
cìgǔ de hánlěng
lạnh cóng
寒冷的天气
hánlěngde tiānqì
thời tiết lạnh
Các ký tự liên quan
寒
冷
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc