Tiếng Trung giản thể

寒噤

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 寒噤

  1. rùng mình vì lạnh hoặc sợ hãi
    hánjìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

浑身湿漉漉地打着寒噤
húnshēn shīlùlù dì dǎ zháo hánjìn
ướt đẫm và rùng mình
惊讶得打一个寒噤
jīngyàdé dǎ yígè hánjìn
rùng mình vì ngạc nhiên
我打了个寒噤
wǒ dǎ le gè hánjìn
tôi rùng mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc