Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
寒带
Tiếng Trung giản thể
寒带
Thêm vào danh sách từ
vùng băng giá
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 寒带
vùng băng giá
hándài
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
寒带森林
hándài sēnlín
khu rừng lạnh giá
寒带气候
hándài qìhòu
khí hậu đới lạnh giá
寒带植物
hándài zhíwù
nhà máy vùng băng giá
亚寒带
yà hándài
vùng cận cực
Các ký tự liên quan
寒
带
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc