Tiếng Trung giản thể

寒带

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 寒带

  1. vùng băng giá
    hándài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

寒带森林
hándài sēnlín
khu rừng lạnh giá
寒带气候
hándài qìhòu
khí hậu đới lạnh giá
寒带植物
hándài zhíwù
nhà máy vùng băng giá
亚寒带
yà hándài
vùng cận cực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc