Tiếng Trung giản thể

寒气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 寒气

  1. không khí lạnh
    hánqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

寒气加剧了
hánqì jiājù le
cái lạnh đã tăng cường
寒气了冻得孩子们的两腮发红
hánqì le dòng dé háizǐmén de liǎng sāi fāhóng
cái lạnh làm má bọn trẻ đỏ ửng
寒气透体
hánqì tòutǐ
không khí lạnh thấm vào cơ thể
今晚寒气刺骨
jīnwǎn hánqì cìgǔ
có một vết cắn trong không khí tối nay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc