Tiếng Trung giản thể
寒气
Thứ tự nét
Ví dụ câu
寒气加剧了
hánqì jiājù le
cái lạnh đã tăng cường
寒气了冻得孩子们的两腮发红
hánqì le dòng dé háizǐmén de liǎng sāi fāhóng
cái lạnh làm má bọn trẻ đỏ ửng
寒气透体
hánqì tòutǐ
không khí lạnh thấm vào cơ thể
今晚寒气刺骨
jīnwǎn hánqì cìgǔ
có một vết cắn trong không khí tối nay