Tiếng Trung giản thể
寒流
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一顿美食有助于人体抵抗寒流
yīdùn měishí yǒuzhùyú réntǐ dǐkàng hánliú
bữa ăn ngon giúp mọi người vượt qua cơn lạnh
第一阵寒流侵袭了城市
dì yīzhèn hánliú qīnxí le chéngshì
cái lạnh đầu tiên ập đến thành phố
从北方吹来了寒流
cóng běifāng chuī lái le hánliú
dòng lạnh đang thổi từ phía bắc
西伯利亚寒流
xībólìyà hánliú
Dòng lạnh Siberi