Tiếng Trung giản thể

寒流

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 寒流

  1. dòng điện lạnh
    hánliú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一顿美食有助于人体抵抗寒流
yīdùn měishí yǒuzhùyú réntǐ dǐkàng hánliú
bữa ăn ngon giúp mọi người vượt qua cơn lạnh
第一阵寒流侵袭了城市
dì yīzhèn hánliú qīnxí le chéngshì
cái lạnh đầu tiên ập đến thành phố
从北方吹来了寒流
cóng běifāng chuī lái le hánliú
dòng lạnh đang thổi từ phía bắc
西伯利亚寒流
xībólìyà hánliú
Dòng lạnh Siberi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc