Dịch của 寒 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 寒

Ý nghĩa của 寒

  1. lạnh
    hán

Ví dụ câu cho 寒

严寒
yánhán
sương giá cứng
寒往而暑来
hánwǎng ér shǔ lái
cái lạnh đi qua và cái nóng đến
气候很寒冷
qìhòu hěn hánlěng
khí hậu rất khắc nghiệt
他肯定进来避过寒
tā kěndìng jìnlái bì guò hán
anh ấy phải vào trong để tránh lạnh
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc