Dịch của 寒 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
寒
Tiếng Trung phồn thể
寒
Thứ tự nét cho 寒
Ý nghĩa của 寒
- lạnhhán
Ví dụ câu cho 寒
严寒
yánhán
sương giá cứng
寒往而暑来
hánwǎng ér shǔ lái
cái lạnh đi qua và cái nóng đến
气候很寒冷
qìhòu hěn hánlěng
khí hậu rất khắc nghiệt
他肯定进来避过寒
tā kěndìng jìnlái bì guò hán
anh ấy phải vào trong để tránh lạnh