Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
寒
Tiếng Trung giản thể
寒
Thêm vào danh sách từ
lạnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 寒
lạnh
hán
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
严寒
yánhán
sương giá cứng
寒往而暑来
hánwǎng ér shǔ lái
cái lạnh đi qua và cái nóng đến
气候很寒冷
qìhòu hěn hánlěng
khí hậu rất khắc nghiệt
他肯定进来避过寒
tā kěndìng jìnlái bì guò hán
anh ấy phải vào trong để tránh lạnh
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc