Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 寝

  1. ngủ
    qǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

安寝
ānqǐn
ngủ yên
废寝忘食
fèiqǐnwàngshí
bỏ bê giấc ngủ và quên thức ăn
寝食不安
qǐnshíbùān
chán ăn và ngủ
深夜未寝
shēnyè wèi qǐn
thức khuya
就寝
jiùqǐn
đi ngủ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc