Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
寡言
Tiếng Trung giản thể
寡言
Thêm vào danh sách từ
kín đáo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 寡言
kín đáo
guǎyán
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
智者沉默寡言
zhìzhě chénmòguǎyán
khôn ngoan giữ im lặng
沉默寡言的人
chénmòguǎyán de rén
Người đàn ông im lặng
Các ký tự liên quan
寡
言
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc