Tiếng Trung giản thể
寥廓
Thứ tự nét
Ví dụ câu
哭泣声划破寥廓的夜空
kūqì shēng huápò liáokuòde yèkōng
tiếng khóc cắt ngang bầu trời đêm hẹp
空旷而寥廓的空间设计
kōngkuàng ér liáokuòde kōngjiān shèjì
rỗng và thiết kế không gian vô tận
寥廓的天地
liáokuòde tiāndì
thế giới rộng lớn