Trang chủ>对…感兴趣

Tiếng Trung giản thể

对…感兴趣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 对…感兴趣

  1. thích...
    duì…gǎn xìngqù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我对这件事很感兴趣
wǒ duì zhè jiàn shìhěn gǎnxīngqù
Tôi rất quan tâm đến vấn đề này
他对音乐不感兴趣
tā duì yīnyuè bù gǎnxīngqù
anh ấy không quan tâm đến âm nhạc
他对历史感兴趣
tā duì lìshǐ gǎnxīngqù
anh ấy quan tâm đến lịch sử
我们对一切都感兴趣
wǒmen duì yīqiè dū gǎnxīngqù
chúng tôi quan tâm đến mọi thứ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc