Từ vựng HSK
Dịch của 对…有所了解 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
对…有所了解
Tiếng Trung phồn thể
對…有所瞭解
Thứ tự nét cho 对有所了解
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 对…有所了解
hiểu biết về
duì…yǒusuǒ liǎojiě
Các ký tự liên quan đến 对…有所了解:
对
有
所
了
解
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc