Tiếng Trung giản thể

对了

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 对了

  1. nhân tiện
    duìle
  2. vâng, đúng, chính xác
    duìle
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对了,我想起来了
duìle , wǒxiǎng qǐlái le
nhân tiện, tôi đã nhớ
对了,现在他在哪里?
duìle , xiànzài tā zài nǎlǐ ?
nhân tiện, anh ấy đang ở đâu?
啊,对了,有这么回事
ā , duìle , yǒu zhème huíshì
à, vâng, có một thứ như vậy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc