Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
对了
Tiếng Trung giản thể
对了
Thêm vào danh sách từ
nhân tiện
vâng, đúng, chính xác
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 对了
nhân tiện
duìle
vâng, đúng, chính xác
duìle
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
对了,我想起来了
duìle , wǒxiǎng qǐlái le
nhân tiện, tôi đã nhớ
对了,现在他在哪里?
duìle , xiànzài tā zài nǎlǐ ?
nhân tiện, anh ấy đang ở đâu?
啊,对了,有这么回事
ā , duìle , yǒu zhème huíshì
à, vâng, có một thứ như vậy
Các ký tự liên quan
对
了
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc