Tiếng Trung giản thể

对劲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 对劲

  1. thích hợp
    duìjìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我觉得这里边不对劲
wǒ juéde zhèlǐbiān búduìjìn
Tôi cảm thấy có gì đó không ổn ở đây
你今天不大对劲
nǐ jīntiān bùdà duìjìn
bạn không hoàn toàn là chính mình hôm nay
你看起来不对劲
nǐ kànqǐlái búduìjìn
bạn không nhìn đúng
老板行为不对劲
lǎobǎn xíngwéi búduìjìn
ông chủ hành động kỳ lạ
他们一向很对劲
tāmen yīxiàng hěn duìjìn
họ đã khá tốt với nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc