Tiếng Trung giản thể
对劲
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我觉得这里边不对劲
wǒ juéde zhèlǐbiān búduìjìn
Tôi cảm thấy có gì đó không ổn ở đây
你今天不大对劲
nǐ jīntiān bùdà duìjìn
bạn không hoàn toàn là chính mình hôm nay
你看起来不对劲
nǐ kànqǐlái búduìjìn
bạn không nhìn đúng
老板行为不对劲
lǎobǎn xíngwéi búduìjìn
ông chủ hành động kỳ lạ
他们一向很对劲
tāmen yīxiàng hěn duìjìn
họ đã khá tốt với nhau