对外

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 对外

  1. bên ngoài
    duìwài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对外直接投资
duìwài zhíjiē tóuzī
đầu tư trực tiếp nước ngoài
对外政策
duìwài zhèngcè
chính sách bên ngoài
对外关系
duìwài guānxì
quan hệ đối ngoại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc