Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
对外
New HSK 6
对外
Thêm vào danh sách từ
bên ngoài
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 对外
bên ngoài
duìwài
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
对外直接投资
duìwài zhíjiē tóuzī
đầu tư trực tiếp nước ngoài
对外政策
duìwài zhèngcè
chính sách bên ngoài
对外关系
duìwài guānxì
quan hệ đối ngoại
Các ký tự liên quan
对
外
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc