对手

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 对手

  1. phản đối
    duìshǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

强大的对手
qiángdà de duìshǒu
đối thủ mạnh
战胜对手
zhànshèng duìshǒu
chiến thắng đối thủ
输给对手
shū gěi duìshǒu
để thua đối thủ
竞争对手
jìngzhēng duìshǒu
đối thủ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc