Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 3
>
对方
HSK 5
New HSK 3
对方
Thêm vào danh sách từ
mặt khác
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 对方
mặt khác
duìfāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
对方对方破坏了和平协议
duìfāng duìfāng pòhuài le hépíng xiéyì
bên kia phá vỡ hiệp định hòa bình
的对方折服对方的弱点
de duìfāng zhéfú duìfāng de ruòdiǎn
điểm yếu của bên kia
Các ký tự liên quan
对
方
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc