Tiếng Trung giản thể

对着

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 对着

  1. đối mặt
    duìzhe
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对着镜子理理头发
duì zháo jìngzǐ lǐlǐ tóufà
chải tóc trước gương
整天对着电脑
zhěngtiān duì zháo diànnǎo
dành toàn bộ thời gian của cô ấy trên máy tính
这房子对着大街
zhè fángzǐ duì zháo dàjiē
ngôi nhà quay mặt ra đường
他对着我咧嘴大笑
tā duì zháo wǒ liězuǐ dàxiào
anh ấy cười toe toét với tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc