Tiếng Trung giản thể
对视
Thứ tự nét
Ví dụ câu
两人不敢对视
liǎng rén bùgǎn duìshì
cả hai không dám nhìn nhau
深情地对视
shēnqíng dì duìshì
nhìn mặt đối mặt với tình cảm
当我和他对视时
dāng wǒ hé tā duìshì shí
khi anh ấy và tôi nhìn mặt đối mặt
对视好久
duìshì hǎojiǔ
nhìn mặt đối mặt trong một thời gian dài