Tiếng Trung giản thể

对视

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 对视

  1. nhìn mặt đối mặt
    duìshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两人不敢对视
liǎng rén bùgǎn duìshì
cả hai không dám nhìn nhau
深情地对视
shēnqíng dì duìshì
nhìn mặt đối mặt với tình cảm
当我和他对视时
dāng wǒ hé tā duìshì shí
khi anh ấy và tôi nhìn mặt đối mặt
对视好久
duìshì hǎojiǔ
nhìn mặt đối mặt trong một thời gian dài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc