Ví dụ câu
审计对象
shěnjì duìxiàng
đối tượng kiểm toán
嘲笑对象
cháoxiào duìxiàng
một đối tượng chế giễu
研究对象
yánjiū duìxiàng
đối tượng nghiên cứu
标准化的对象
biāozhǔnhuà de duìxiàng
đối tượng tiêu chuẩn hóa
讽刺的对象
fěngcì de duìxiàng
đối tượng chế giễu
研究对象
yánjiū duìxiàng
đối tượng nghiên cứu
找对象
zhǎo duìxiàng
để tìm kiếm một đối tác