对面

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 对面

  1. đối nghịch
    duìmiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

马路对面
mǎlù duìmiàn
qua đường
从对面走过来
cóng duìmiàn zǒu guòlái
đến từ phía đối diện
银行对面
yínháng duìmiàn
đối diện với ngân hàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc