Tiếng Trung giản thể

寺院

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 寺院

  1. chùa, tu viện
    sìyuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在寺院很清静
zài sìyuàn hěn qīngjìng
bên trong tu viện rất yên tĩnh
寺院里响起了钟声
sìyuàn lǐ xiǎngqǐ le zhōngshēng
chuông chùa vang lên
那所寺院很大
nà suǒ sìyuàn hěndà
ngôi đền đó rất lớn
古老的寺院
gǔlǎode sìyuàn
ngôi đền cổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc