导游

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 导游

  1. hướng dẫn viên du lịch
    dǎoyóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

被导游带参观
bèi dǎoyóu dài cānguān
đi tham quan với hướng dẫn viên
导游翻译
dǎoyóu fānyì
hướng dẫn-thông dịch viên
跟着导游走
gēn zhe dǎoyóu zǒu
làm theo hướng dẫn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc