导演

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 导演

  1. chỉ đạo; giám đốc
    dǎoyǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

导演的理解
dǎoyǎn de lǐjiě
tầm nhìn của một giám đốc
有前途的导演
yǒu qiántú de dǎoyǎn
giám đốc đầy hứa hẹn
电视导演
diànshì dǎoyǎn
đạo diễn truyền hình
著名导演
zhùmíng dǎoyǎn
đạo diễn nổi tiếng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc