导致

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 导致

  1. dẫn đến
    dǎozhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

由一些小的矛盾导致双方关系破裂
yóu yīxiē xiǎo de máodùn dǎozhì shuāngfāng guānxi pòliè
những mâu thuẫn nhỏ dẫn đến sự tan vỡ lẫn nhau
导致肥胖
dǎozhì féipàng
dẫn đến béo phì
导致许多人挥霍无度
dǎozhì xǔduō rén huīhuò wúdù
dẫn đến lãng phí của nhiều người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc