Tiếng Trung giản thể

寿面

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 寿面

  1. mì sinh nhật
    shòumiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

许多人仍吃长寿面
xǔduōrén réng chī cháng shòumiàn
nhiều người vẫn ăn mì rất dài trong ngày sinh nhật của họ
福寿面
fúshòu miàn
mì trường thọ hạnh phúc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc