Tiếng Trung giản thể
封建社会
Thứ tự nét
Ví dụ câu
半殖民地半封建社会
bànzhímíndì bànfēngjiàn shèhuì
xã hội bán thực dân và bán tự do
封建社会末期
fēngjiànshèhuì mòqī
sự suy tàn của chế độ phong kiến
封建社会等级森严
fēngjiànshèhuì děngjí sēnyán
xã hội phong kiến có thứ bậc nghiêm ngặt
后期封建社会美学
hòuqī fēngjiànshèhuì měixué
mỹ học xã hội phong kiến muộn