Trang chủ>封建社会

Tiếng Trung giản thể

封建社会

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 封建社会

  1. Xã hội phong kiến
    fēngjiàn shèhuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

半殖民地半封建社会
bànzhímíndì bànfēngjiàn shèhuì
xã hội bán thực dân và bán tự do
封建社会末期
fēngjiànshèhuì mòqī
sự suy tàn của chế độ phong kiến
封建社会等级森严
fēngjiànshèhuì děngjí sēnyán
xã hội phong kiến có thứ bậc nghiêm ngặt
后期封建社会美学
hòuqī fēngjiànshèhuì měixué
mỹ học xã hội phong kiến muộn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc